--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sao chổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sao chổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sao chổi
+ noun
comet
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
sao chổi
:
comet
+
khăng khít
:
to be attached; devoted to
+
nhẽo
:
Flabby, flaccidEm be mập nhưng thịt nhẽothe baby is plump but flabby
+
đất bãi
:
Alluvial land (on river banks or seashores)
+
cao thâm
:
High and deep; deepÔng ấy học vấn cao thâmHe has deep knowledge